Bộ điều khiển hệ thống NLMT tập trung

Liên hệ
Thông tin

Đặc điểm

  • Cài đặt nhiệt độ On/OFF cho điện trở
  • Cài đặt nhiệt độ On/OFF cho bơm đối lưu
  • Cài đặt nhiệt độ On/OFF cho bơm hồi đường ống
  • Cài đặt thời gian gia nhiệt
  • Có thể kết nối trực tiếp điện trở công suất 3KW x 220V
  • Có thể mở rộng để kết nối giám sát qua internet, smartphone

 

Tiêu chí

Thông số

Ngõ vào

4 ngõ vào cho đầu dò nhiệt độ Pt1000, Pt500 hoặc KTY
1 ngõ vào tương tự cho Grundfos Direct Sensor và 1 FlowRotor
1 ngõ vào 1V40 (có thể dung như ngõ vào cho đầu dò nhiệt độ Pt1000, Pt500 hoặc KTY)

Ngõ ra

3 relay ngõ ra
1 ngõ ra điện áp cực thấp không cực
2 ngõ ra PWM cho điều khiển tốc độ của hơm hiệu suất cao (biến đổi từ 0-10V)

Tần số PWM

512 Hz

Điện áp PWM

10.8 V

Khả năng chuyển của relay

1 (1) A 240 V~ (semiconductor relay) 1 (1) A 30 V⎓ (potential-free relay)

Tổng khả năng chuyển

3 A 240 V~

Nguồn điện

100…240 V~ (50…60 Hz)

Đầu nối

Đầu nối kiểu Y

Chế độ chờ

0.68 W (không giao tiếp LAN), 1.32 W (với giao tiếp LAN)

Cấp điều khiển nhiệt độ

I

Hiệu suất năng lượng [%]

1

Chế độ hoạt động

Loại 1.B.C.Y

Điện áp định mức

2.5 kV

Giao thức dữ liệu

VBus®, MicroSD card slot, LAN interface (tùy chọn thêm), mini-USB port

Dòng VBus®

60 mA

Chức năng

Điều khiển nhiệt độ, điều khiển tốc độ bơm, đo lượng nhiệt, đếm số lần hoạt động của relay, chức năng đối lưu, chức năng ưu tiên, chức năng hồi,
chức năng tăng áp, chức năng khử trùng bằng nhiệt, chức năng điều khiển bơm PWM, chức năng điều khiển theo tiêu chuẩn VDI 2169.

Vỏ

Nhựa tổng hợp, nhựa PC-ABS và nhựa PMMA

Khung giá đỡ

Treo tường, treo tủ

Màn hình

Màn hình đồ họa, đèn điều khiển (Lightwheel®) và đèn nền

Vận hành

4 nút nhấn và 1 nút xoay (Lightwheel®)

Loại bảo vệ

IP 20/DIN EN 60529

Cấp bảo vệ

I

Nhiệt độ môi trường

0…40°C

Kích thước

110 x 166 x 47 mm

Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.

Đánh giá